🌟 증명사진 (證明寫眞)

Danh từ  

1. 증명서 등에 붙이는 작은 크기의 얼굴 사진.

1. ẢNH THẺ: Ảnh chụp khuôn mặt với kích cỡ nhỏ để dán lên chứng minh thư...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흑백 증명사진.
    A black-and-white photograph.
  • 증명사진이 나오다.
    Proof photos come out.
  • 증명사진이 필요하다.
    We need proof shots.
  • 증명사진을 뽑다.
    Take proofs.
  • 증명사진을 인화하다.
    Print proofs.
  • 증명사진을 찾아가다.
    Find the id photo.
  • 취업 준비생은 이력서에 자신의 증명사진을 조심스레 붙였다.
    The job seeker carefully pasted his identification photo on his resume.
  • 민준이는 며칠 전에 찍은 증명사진을 찾으러 동네 사진관에 왔다.
    Min-joon came to the local photo studio to find his proof picture taken a few days ago.
  • 그렇게 말끔히 차려입고 어디를 가니?
    Where are you going dressed up like that?
    응, 사진관에 증명사진을 찍으러 가.
    Yeah, i'm going to the photo studio to take a photo.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증명사진 (증명사진)

🗣️ 증명사진 (證明寫眞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43)