🌟 세척제 (洗滌劑)

Danh từ  

1. 더러운 것을 씻어 내는 데 쓰는 물질.

1. CHẤT TẨY RỬA: Vật chất dùng vào việc cọ rửa cái bẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 식기 세척제.
    Tableware cleaner.
  • Google translate 욕실 세척제.
    Bathroom cleaner.
  • Google translate 세척제를 사다.
    Buy a cleaning agent.
  • Google translate 세척제를 사용하다.
    Use a cleaning agent.
  • Google translate 세척제로 닦다.
    Wipe with a cleaning agent.
  • Google translate 어머니께서는 욕실 세척제를 사용하여 욕실을 청소하셨다.
    Mother used a bathroom cleaner to clean the bathroom.
  • Google translate 지수는 유리를 닦으려고 유리 세척제와 걸레를 찾고 있었다.
    Jisoo was looking for a glass cleaner and a mop to clean the glass.
  • Google translate 렌즈를 물로만 세척해도 괜찮을까요?
    Is it okay if i just wash the lens with water?
    Google translate 가능하다면 렌즈용 세척제를 사용하세요.
    Use a lens cleaner if possible.
Từ đồng nghĩa 세제(洗劑): 빨래나 설거지, 청소 등을 할 때 더러운 것을 씻어 내는 데 쓰는 물질.

세척제: cleaning product; detergent,せんじょうざい【洗浄剤】。せんざい【洗剤】,lotion, détergent,limpiador, detergente,منظفات,угаалгын нунтаг,chất tẩy rửa,ยาล้าง, ยาฟอก, น้ำยาล้างทำความสะอาด,detergen,чистящее вещество,洗涤剂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세척제 (세ː척쩨)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13)