🌟 세척제 (洗滌劑)

Danh từ  

1. 더러운 것을 씻어 내는 데 쓰는 물질.

1. CHẤT TẨY RỬA: Vật chất dùng vào việc cọ rửa cái bẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 식기 세척제.
    Tableware cleaner.
  • 욕실 세척제.
    Bathroom cleaner.
  • 세척제를 사다.
    Buy a cleaning agent.
  • 세척제를 사용하다.
    Use a cleaning agent.
  • 세척제로 닦다.
    Wipe with a cleaning agent.
  • 어머니께서는 욕실 세척제를 사용하여 욕실을 청소하셨다.
    Mother used a bathroom cleaner to clean the bathroom.
  • 지수는 유리를 닦으려고 유리 세척제와 걸레를 찾고 있었다.
    Jisoo was looking for a glass cleaner and a mop to clean the glass.
  • 렌즈를 물로만 세척해도 괜찮을까요?
    Is it okay if i just wash the lens with water?
    가능하다면 렌즈용 세척제를 사용하세요.
    Use a lens cleaner if possible.
Từ đồng nghĩa 세제(洗劑): 빨래나 설거지, 청소 등을 할 때 더러운 것을 씻어 내는 데 쓰는 물질.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세척제 (세ː척쩨)

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)