🌟 증빙되다 (證憑 되다)

Động từ  

1. 믿을 수 있는 증거로 삼아지다.

1. ĐƯỢC CHỨNG MINH, ĐƯỢC CHỨNG NHẬN: Được coi như chứng cứ có thể tin cậy được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 증빙된 신분.
    A vindicated identity.
  • Google translate 경력이 증빙되다.
    Proven experience.
  • Google translate 납부가 증빙되다.
    Proof of payment.
  • Google translate 지출이 증빙되다.
    Expenditure is evidenced.
  • Google translate 학력이 증빙되다.
    Evidence of academic background.
  • Google translate 이 서류에는 지원자의 모든 경력과 자격이 증빙되어 있다.
    This document proves the applicant's full career and qualifications.
  • Google translate 이 은행은 고객의 재직이나 소득만 증빙될 수 있으면 언제든지 소액 대출을 할 수 있다.
    This bank can make small loans at any time if only the customer's service or income can be proved.
  • Google translate 그럼 우리의 거래가 증빙되었음을 보여 주는 서류를 작성하도록 합시다.
    Then let's fill out a document that shows that our deal has been documented.
    Google translate 좋습니다. 인감을 가져 오셨지요?
    All right. you brought a seal, didn't you?

증빙되다: be documented,しょうめいされる【証明される】,être prouvé, être justifié,evidenciar, comprobar,يبرهن,нотлогдох,được chứng minh, được chứng nhận,ถูกเป็นหลักฐาน, ถูกเป็นพยานหลักฐาน,terbukti, dibuktikan,быть сертифицированным; быть удостоверенным,被作为凭证,被作为凭据,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증빙되다 (증빙되다) 증빙되다 (증빙뒈다)
📚 Từ phái sinh: 증빙(證憑): 믿을 수 있는 증거로 삼음. 또는 그 증거.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101)