🌟 증빙되다 (證憑 되다)

Động từ  

1. 믿을 수 있는 증거로 삼아지다.

1. ĐƯỢC CHỨNG MINH, ĐƯỢC CHỨNG NHẬN: Được coi như chứng cứ có thể tin cậy được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 증빙된 신분.
    A vindicated identity.
  • 경력이 증빙되다.
    Proven experience.
  • 납부가 증빙되다.
    Proof of payment.
  • 지출이 증빙되다.
    Expenditure is evidenced.
  • 학력이 증빙되다.
    Evidence of academic background.
  • 이 서류에는 지원자의 모든 경력과 자격이 증빙되어 있다.
    This document proves the applicant's full career and qualifications.
  • 이 은행은 고객의 재직이나 소득만 증빙될 수 있으면 언제든지 소액 대출을 할 수 있다.
    This bank can make small loans at any time if only the customer's service or income can be proved.
  • 그럼 우리의 거래가 증빙되었음을 보여 주는 서류를 작성하도록 합시다.
    Then let's fill out a document that shows that our deal has been documented.
    좋습니다. 인감을 가져 오셨지요?
    All right. you brought a seal, didn't you?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증빙되다 (증빙되다) 증빙되다 (증빙뒈다)
📚 Từ phái sinh: 증빙(證憑): 믿을 수 있는 증거로 삼음. 또는 그 증거.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8)