🌟 징용되다 (徵用 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 징용되다 (
징용되다
) • 징용되다 (징용뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 징용(徵用): 전쟁 등의 위급한 일이 일어났을 때, 나라에서 강제로 국민을 데려다가 일하…
🌷 ㅈㅇㄷㄷ: Initial sound 징용되다
-
ㅈㅇㄷㄷ (
줄어들다
)
: 부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 적어지거나 작아지다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẢM ĐI: Thể tích, số lượng hay mức độ dần dần nhỏ lại hoặc ít hơn ban đầu. -
ㅈㅇㄷㄷ (
접어들다
)
: 일정한 때나 기간에 이르다.
☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC VÀO: Đến lúc hay thời gian nhất định.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)