🌟 징용되다 (徵用 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 징용되다 (
징용되다
) • 징용되다 (징용뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 징용(徵用): 전쟁 등의 위급한 일이 일어났을 때, 나라에서 강제로 국민을 데려다가 일하…
🌷 ㅈㅇㄷㄷ: Initial sound 징용되다
-
ㅈㅇㄷㄷ (
줄어들다
)
: 부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 적어지거나 작아지다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẢM ĐI: Thể tích, số lượng hay mức độ dần dần nhỏ lại hoặc ít hơn ban đầu. -
ㅈㅇㄷㄷ (
접어들다
)
: 일정한 때나 기간에 이르다.
☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC VÀO: Đến lúc hay thời gian nhất định.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10)