🌟 찬송가 (讚頌歌)

  Danh từ  

1. 기독교에서, 하나님의 사랑과 은혜를 드러내고 기리는 노래.

1. BÀI THÁNH CA: Bài hát thể hiện và tôn vinh tình yêu và ân huệ của Chúa trời, trong Cơ Đốc giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찬송가 소리.
    The sound of hymns.
  • Google translate 찬송가 책.
    A hymn book.
  • Google translate 찬송가를 배우다.
    Learn a hymn.
  • Google translate 찬송가를 부르다.
    Sing a hymn.
  • Google translate 찬송가를 연습하다.
    Practice hymns.
  • Google translate 목사님의 기도가 끝나자 찬송가 소리가 예배당에 울려 퍼졌다.
    The sound of hymns resonated in the chapel when the pastor's prayer was over.
  • Google translate 나는 찬송가를 부르면 마음이 차분해지고 평화를 얻는 듯한 느낌을 받는다.
    When i sing a hymn, i feel calm and at peace.
  • Google translate 어디서 찬송가 부르는 소리가 들리는데?
    I hear a hymn from somewhere.
    Google translate 근처 교회에서 예배가 진행되고 있는 중인가 봐.
    Maybe services are under way at a nearby church.
Từ đồng nghĩa 찬송(讚頌): 아름답고 훌륭한 덕행을 기리고 칭찬함., 기독교에서, 하나님의 사랑과 은혜…

찬송가: hymn,さんびか【賛美歌】,cantique, hymne, hosanna,cántico,أنشودة، ترتيلة، ترنيمة,магтаалын дуу,bài thánh ca,เพลงสรรเสริญพระผู้เป็นเจ้า,lagu pujian, lagu persembahan,псалом; христианский гимн,赞美歌,赞美诗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찬송가 (찬ː송가)
📚 thể loại: Tôn giáo  

🗣️ 찬송가 (讚頌歌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)