🌟 점검되다 (點檢 되다)

Động từ  

1. 낱낱이 검사되다.

1. ĐƯỢC RÀ SOÁT: Từng bộ phận được kiểm tra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기계가 점검되다.
    The machine is checked.
  • Google translate 내용이 점검되다.
    The contents are checked.
  • Google translate 상황이 점검되다.
    The situation is checked.
  • Google translate 시설이 점검되다.
    Facilities checked.
  • Google translate 장비가 점검되다.
    Equipment is inspected.
  • Google translate 설문 내용은 전문가에 의해 타당성이 점검되었다.
    The survey was validated by experts.
  • Google translate 교통 신호 체계가 정부의 주도하에 전면적으로 점검될 예정이다.
    The traffic signal system will be fully checked under the initiative of the government.
  • Google translate 공장의 시설들은 철저하게 점검되었고 그 결과 안전성이 입증되었다.
    The facilities of the factory were thoroughly inspected and the results proved to be safe.

점검되다: be inspected,てんけんされる【点検される】,être inspecté, être vérifié,ser inspeccionado, ser examinado, ser revisado,يفتَّش,үзлэгт орох, шалгагдах, нарийн шалгагдах,được rà soát,ถูกตรวจ, ถูกตรวจสอบ, ถูกเช็ค,diinspeksi, diperiksa, diteliti,тщательно проверяться; внимательно рассматривать; досконально расследовать,被查验,被检修,被检验,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 점검되다 (점검되다) 점검되다 (점검뒈다)
📚 Từ phái sinh: 점검(點檢): 낱낱이 검사함. 또는 그런 검사.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10)