🌟 점검되다 (點檢 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 점검되다 (
점검되다
) • 점검되다 (점검뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 점검(點檢): 낱낱이 검사함. 또는 그런 검사.
• So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10)