Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 점검되다 (점검되다) • 점검되다 (점검뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 점검(點檢): 낱낱이 검사함. 또는 그런 검사.
점검되다
점검뒈다
Start 점 점 End
Start
End
Start 검 검 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)