🌟 점검되다 (點檢 되다)

Động từ  

1. 낱낱이 검사되다.

1. ĐƯỢC RÀ SOÁT: Từng bộ phận được kiểm tra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기계가 점검되다.
    The machine is checked.
  • 내용이 점검되다.
    The contents are checked.
  • 상황이 점검되다.
    The situation is checked.
  • 시설이 점검되다.
    Facilities checked.
  • 장비가 점검되다.
    Equipment is inspected.
  • 설문 내용은 전문가에 의해 타당성이 점검되었다.
    The survey was validated by experts.
  • 교통 신호 체계가 정부의 주도하에 전면적으로 점검될 예정이다.
    The traffic signal system will be fully checked under the initiative of the government.
  • 공장의 시설들은 철저하게 점검되었고 그 결과 안전성이 입증되었다.
    The facilities of the factory were thoroughly inspected and the results proved to be safe.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 점검되다 (점검되다) 점검되다 (점검뒈다)
📚 Từ phái sinh: 점검(點檢): 낱낱이 검사함. 또는 그런 검사.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)