🌟 쫄딱
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쫄딱 (
쫄딱
)
🗣️ 쫄딱 @ Ví dụ cụ thể
- 아침에 비를 쫄딱 맞은 데다가 빗길에도 미끄러졌지 뭐야. [안되는 사람은 자빠져도 [뒤로 넘어져도] 코가 깨진다]
- 주접스럽게 왜 비는 쫄딱 다 맞고 다녀. [주접스럽다]
- 김 사장은 성공하여 떵떵거리며 살다가 하루아침에 쫄딱 망할 지경에 이르렀다. [떵떵거리다]
- 비에 쫄딱 젖었네! [쌩쌩]
- 삼촌의 재산 분탕질에 집안이 쫄딱 망했다. [분탕질 (焚蕩질)]
- 쫄딱 망하다. [망하다 (亡하다)]
- 우산이 없어 비를 쫄딱 맞은 승규는 옷이 몸에 착착 감겼다. [착착]
- 비를 쫄딱 맞은 지수는 집에 오자마자 씻고 뽀송뽀송한 옷으로 갈아입었다. [뽀송뽀송하다]
- 우산도 없는데 갑자기 비가 와서 비를 쫄딱 맞았어. [물독에 빠진 생쥐]
- 어머! 비를 쫄딱 맞았네. [물먹다]
🌷 ㅉㄸ: Initial sound 쫄딱
• Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)