🌟 불야성 (不夜城)

Danh từ  

1. 등불이 환하게 켜 있어서 밤에도 대낮같이 밝은 곳.

1. NƠI LUÔN ĐƯỢC THẮP SÁNG: Nơi luôn được mở đèn nên ngay cả đêm cũng sáng như ban ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불야성의 거리.
    The streets of the wilderness.
  • Google translate 불야성의 도시.
    A city of the wild.
  • Google translate 불야성의 현란함.
    Flamboyance of the wildness.
  • Google translate 불야성을 이루다.
    Achieve a wild night.
  • Google translate 불야성으로 만들다.
    Make it wild.
  • Google translate 거리에는 술집들이 불야성처럼 밤을 밝혔다.
    On the streets, bars lit up the night like wild nights.
  • Google translate 밤바다는 수많은 오징어잡이 배의 불빛으로 불야성을 이루었다.
    The bambada formed a wildfire with the lights of numerous squid fishing boats.
  • Google translate 동대문 앞은 밤에도 불이 꺼지지 않고 야간 시장이 열리는 불야성이다.
    In front of dongdaemun gate, the night market is open without lights even at night.
  • Google translate 새벽까지 불야성을 이루는 도서관에는 시험을 앞둔 학생들이 가득했다.
    The nightly library until dawn was full of students ahead of the exam.

불야성: being nightless; being all-night,ふやじょう【不夜城】,lieu très éclairé pendant la nuit,mar de la luz,أضواء ساطعة,өдөр шиг гэрэлтэй газар, өдөр шиг саруул газар,nơi luôn được thắp sáng,สถานที่ที่สว่างด้วยแสงไฟ,terang benderang,море огней,不夜城,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불야성 (부랴성)

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78)