🌟 쫑긋쫑긋하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쫑긋쫑긋하다 (
쫑귿쫑그타다
) • 쫑긋쫑긋한 (쫑귿쫑그탄
) • 쫑긋쫑긋하여 (쫑귿쫑그타여
) 쫑긋쫑긋해 (쫑귿쫑그태
) • 쫑긋쫑긋하니 (쫑귿쫑그타니
) • 쫑긋쫑긋합니다 (쫑귿쫑그탐니다
)
📚 Từ phái sinh: • 쫑긋쫑긋: 자꾸 입술이나 귀 등을 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내미는 모양.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57)