🌟 차용 증서 (借用證書)
🌷 ㅊㅇㅈㅅ: Initial sound 차용 증서
-
ㅊㅇㅈㅅ (
차용 증서
)
: 돈이나 물건을 빌린 것을 증명하는 문서.
None
🌏 CHỨNG TỪ VAY MƯỢN, GIẤY VAY NỢ, GIẤY VAY MƯỢN (TIỀN...): Văn bản chứng minh việc đã mượn tiền hay đồ vật.
• Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149)