🌟 참다못하다

Động từ  

1. 참을 수 있는 만큼 참다가 더 이상 참지 못하다.

1. KHÔNG THỂ CHỊU ĐƯỢC HƠN NỮA, KHÔNG THỂ NHỊN ĐƯỢC: Chịu đựng đến mức có thể chịu đựng được và rồi không thể chịu đựng được hơn nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 참다못해 그만두다.
    To quit impatiently.
  • Google translate 참다못해 나가다.
    Be impatient with one's way.
  • Google translate 참다못해 나서다.
    Try to step forward.
  • Google translate 참다못해 울다.
    Cry impatiently.
  • Google translate 참다못해 화를 내다.
    Get impatient.
  • Google translate 나는 다친 곳을 치료하다가 너무 아파서 참다못해 소리를 질렀다.
    I was treating the injured area and was so sick that i screamed impatiently.
  • Google translate 직장 생활로 인한 스트레스를 참다못한 김 대리는 결국 회사를 그만두고 말았다.
    Unable to bear the stress of his career, kim eventually quit the company.
  • Google translate 오늘 민준이의 장난이 좀 심했던 것 같아.
    I think min-joon's prank was a little too much today.
    Google translate 맞아. 오죽하면 얌전한 지수가 참다못해 화를 냈겠어.
    That's right. jisoo would have been so impatient.

참다못하다: lose patience,がまんしきれない【我慢しきれない】。しんぼうしきれない【辛抱しきれない】。こらえきれない。たえかねる【耐えかねる】,être à bout de patience, perdre patience, ne plus en pouvoir,no aguantar más, perder la paciencia,غير قادر على التحمُّل,тэвчихээ байх, тэсэхээ болих, тэсвэрлэхээ болих,không thể chịu được hơn nữa, không thể nhịn được,อดทนไม่ได้, อดรนทนไม่ไหว,sudah tidak tertahankan lagi, sudah tidak bisa bersabar lagi,больше не в силах терпеть,忍无可忍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 참다못하다 (참ː따모타다)

📚 Annotation: 주로 '참다못한', '참다못해'로 쓴다.

💕Start 참다못하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91)