🌟 참다못하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 참다못하다 (
참ː따모타다
)📚 Annotation: 주로 '참다못한', '참다못해'로 쓴다.
🌷 ㅊㄷㅁㅎㄷ: Initial sound 참다못하다
-
ㅊㄷㅁㅎㄷ (
참다못하다
)
: 참을 수 있는 만큼 참다가 더 이상 참지 못하다.
Động từ
🌏 KHÔNG THỂ CHỊU ĐƯỢC HƠN NỮA, KHÔNG THỂ NHỊN ĐƯỢC: Chịu đựng đến mức có thể chịu đựng được và rồi không thể chịu đựng được hơn nữa.
• Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91)