🌟 참다못하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 참다못하다 (
참ː따모타다
)📚 Annotation: 주로 '참다못한', '참다못해'로 쓴다.
🌷 ㅊㄷㅁㅎㄷ: Initial sound 참다못하다
-
ㅊㄷㅁㅎㄷ (
참다못하다
)
: 참을 수 있는 만큼 참다가 더 이상 참지 못하다.
Động từ
🌏 KHÔNG THỂ CHỊU ĐƯỢC HƠN NỮA, KHÔNG THỂ NHỊN ĐƯỢC: Chịu đựng đến mức có thể chịu đựng được và rồi không thể chịu đựng được hơn nữa.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78)