🌟 참다못하다

Động từ  

1. 참을 수 있는 만큼 참다가 더 이상 참지 못하다.

1. KHÔNG THỂ CHỊU ĐƯỢC HƠN NỮA, KHÔNG THỂ NHỊN ĐƯỢC: Chịu đựng đến mức có thể chịu đựng được và rồi không thể chịu đựng được hơn nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 참다못해 그만두다.
    To quit impatiently.
  • 참다못해 나가다.
    Be impatient with one's way.
  • 참다못해 나서다.
    Try to step forward.
  • 참다못해 울다.
    Cry impatiently.
  • 참다못해 화를 내다.
    Get impatient.
  • 나는 다친 곳을 치료하다가 너무 아파서 참다못해 소리를 질렀다.
    I was treating the injured area and was so sick that i screamed impatiently.
  • 직장 생활로 인한 스트레스를 참다못한 김 대리는 결국 회사를 그만두고 말았다.
    Unable to bear the stress of his career, kim eventually quit the company.
  • 오늘 민준이의 장난이 좀 심했던 것 같아.
    I think min-joon's prank was a little too much today.
    맞아. 오죽하면 얌전한 지수가 참다못해 화를 냈겠어.
    That's right. jisoo would have been so impatient.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 참다못하다 (참ː따모타다)

📚 Annotation: 주로 '참다못한', '참다못해'로 쓴다.

💕Start 참다못하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78)