🌟 가-

1. (가는데, 가니, 간, 가는, 갈, 갑니다)→ 갈다 1, 갈다 2, 갈다 3

1.


가-: ,


📚 Variant: 가는데 가니 가는 갑니다

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88)