🌟 불러일으켜-

1. (불러일으켜, 불러일으켜서, 불러일으켰다, 불러일으켜라)→ 불러일으키다

1.


불러일으켜-: ,


📚 Variant: 불러일으켜 불러일으켜서 불러일으켰다 불러일으켜라

💕Start 불러일으켜 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57)