🌟 질의 (質疑)

  Danh từ  

1. 의심이 되거나 모르는 점을 물음.

1. SỰ THẨM VẤN, SỰ PHỎNG VẤN: Việc hỏi điểm không biết hoặc nghi ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 질의 시간.
    Query time.
  • Google translate 질의 형식.
    Query format.
  • Google translate 질의 응답.
    Question and answer.
  • Google translate 질의를 받다.
    Receive a query.
  • Google translate 질의에 답변하다.
    Answering a query.
  • Google translate 질의에 대답하다.
    Answer a question.
  • Google translate 발표자는 청중들의 질의에 모두 성실히 답했다.
    The presenter answered all questions from the audience sincerely.
  • Google translate 쟁점이 되는 사안에 대해 날카로운 질의가 이어졌다.
    Sharp questions followed on the issue at issue.
  • Google translate 지금부터 질의 응답 시간을 갖도록 하겠습니다.
    Let's have a q&a session from now on.
    Google translate 그럼 제가 한 말씀 여쭤 봐도 되겠습니까?
    May i ask you a question?
Từ đồng nghĩa 질문(質問): 모르는 것이나 알고 싶은 것을 물음.
Từ trái nghĩa 응답(應答): 부름이나 물음에 답함.

질의: question; inquiry,しつぎ【質疑】,question,pregunta,سؤال,асуулт,sự thẩm vấn, sự phỏng vấn,การถาม, การซักถาม, การสอบถาม, การไต่ถาม, การสอบสวน,pertanyaan, tanya,вопрос,质疑,提问,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 질의 (지릐) 질의 (지리)
📚 Từ phái sinh: 질의하다(質疑하다): 의심이 되거나 모르는 점을 묻다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ  


🗣️ 질의 (質疑) @ Giải nghĩa

🗣️ 질의 (質疑) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Xem phim (105) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86)