🌟 처박다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 처박다 (
처박따
) • 처박아 (처바가
) • 처박으니 (처바그니
) • 처박는 (처방는
)
📚 Từ phái sinh: • 처박히다: 몹시 세게 박히다., 함부로 마구 박히다., 함부로 마구 쑤셔 넣어지거나 밀어…
🗣️ 처박다 @ Ví dụ cụ thể
- 휴지통에 처박다. [휴지통 (休紙桶)]
- 구석빼기로 처박다. [구석빼기]
- 대가리를 처박다. [대가리]
🌷 ㅊㅂㄷ: Initial sound 처박다
-
ㅊㅂㄷ (
철버덕
)
: 얕은 물이나 진흙탕을 거칠게 밟거나 치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÕM BÕM, MỘT CÁCH BÌ BÕM: Âm thanh phát ra khi giẫm hay đá chân mạnh vào vũng nước hoặc đất sét. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅊㅂㄷ (
치받다
)
: 아래에서 위쪽을 향하여 받다.
Động từ
🌏 HỨNG LẤY, CHỤP LẤY: Nhận lấy hướng từ dưới lên trên. -
ㅊㅂㄷ (
처박다
)
: 몹시 세게 박다.
Động từ
🌏 ĐÓNG BỪA, ĐÓNG MẠNH: Đóng rất mạnh. -
ㅊㅂㄷ (
최북단
)
: 어떤 지역에서 북쪽의 맨 끝.
Danh từ
🌏 CỰC BẮC, MŨI CỰC BẮC: Đầu cuối cùng ở phía Bắc của vùng nào đó. -
ㅊㅂㄷ (
치받다
)
: 욕심이나 분노와 같은 감정이 세차게 북받쳐 오르다.
Động từ
🌏 DÂNG LÊN, NỔI LÊN: Những cảm xúc như sự tham lam, sự phẫn nộ dâng trào mạnh mẽ.
• Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88)