🌟 찰싹
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찰싹 (
찰싹
)
📚 Từ phái sinh: • 찰싹거리다: 액체가 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자… • 찰싹대다: 액체가 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸… • 찰싹이다: 액체가 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다., … • 찰싹하다: 액체가 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다., …
🗣️ 찰싹 @ Giải nghĩa
- 감기다 : 얇은 것이 몸에 찰싹 달라붙다.
🗣️ 찰싹 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㅆ: Initial sound 찰싹
-
ㅊㅆ (
찹쌀
)
: 보통 쌀보다 끈끈한 기운이 있는 쌀.
☆
Danh từ
🌏 GẠO NẾP: Gạo có độ dính dẻo hơn gạo bình thường. -
ㅊㅆ (
찰싹
)
: 액체가 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 Ì OẠP, Ì ẦM: Tiếng chất lỏng đập mạnh vào vật thể cứng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅊㅆ (
철썩
)
: 아주 많은 양의 액체가 단단한 물체에 세게 부딪치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH Ì OẠP, MỘT CÁCH RÌ ROẠP: Âm thanh phát ra khi một lượng lớn chất lỏng va đập mạnh vào vật thể rắn chắc. Hoặc hình ảnh đó.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8)