🌟 총각김치 (總角 김치)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 총각김치 (
총ː각낌치
)
🗣️ 총각김치 (總角 김치) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㄱㄱㅊ: Initial sound 총각김치
-
ㅊㄱㄱㅊ (
총각김치
)
: 굵기가 손가락보다 조금 큰 어린 무를 잎과 줄기가 달려 있는 채로 여러 가지 양념을 하여 버무려 담근 김치.
Danh từ
🌏 CHONGGAKKIMCHI; KIM CHI CỦ CẢI: Kim chi muối bằng cách trộn và muối nguyên cả củ và lá của cây củ cải nhỏ độ dày hơi lớn hơn ngón tay với các loại gia vị.
• Luật (42) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48)