🌟 총각김치 (總角 김치)

Danh từ  

1. 굵기가 손가락보다 조금 큰 어린 무를 잎과 줄기가 달려 있는 채로 여러 가지 양념을 하여 버무려 담근 김치.

1. CHONGGAKKIMCHI; KIM CHI CỦ CẢI: Kim chi muối bằng cách trộn và muối nguyên cả củ và lá của cây củ cải nhỏ độ dày hơi lớn hơn ngón tay với các loại gia vị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 총각김치 한 보시기.
    Take a look at chonggak kimchi.
  • Google translate 총각김치 한 접시.
    A plate of bachelor kimchi.
  • Google translate 총각김치가 익다.
    Chonggak kimchi ripens.
  • Google translate 총각김치를 곁들이다.
    Garnish with bachelor kimchi.
  • Google translate 총각김치를 담그다.
    Make bachelor kimchi.
  • Google translate 총각김치를 만들다.
    Make bachelor kimchi.
  • Google translate 총각김치를 먹다.
    Eat bachelor kimchi.
  • Google translate 어머니의 총각김치는 아삭 씹히는 맛이 좋았다.
    My mother's bachelor kimchi tasted very crunchy.
  • Google translate 항아리에는 배추김치뿐 아니라 총각김치도 가득 들어 있었다.
    The pot was full of bachelor kimchi as well as cabbage kimchi.
  • Google translate 나는 따끈한 밥에 청국장을 비벼 잘 익은 총각김치를 곁들여 먹었다.
    I mixed rice with cheonggukjang and ate it with ripe bachelor kimchi.
  • Google translate 엄마는 무의 껍질을 벗긴 뒤 소금에 절이고 갖은 양념을 해 총각김치를 담그셨다.
    Mom peeled the radish, salted it, and seasoned it with all sorts of spices to make chonggak kimchi.
  • Google translate 지수 씨는 어떤 김치를 좋아해요?
    What kind of kimchi do you like, ji-soo?
    Google translate 저는 총각무를 통째로 씹어 먹는 총각김치가 제일 좋아요.
    I like chonggak kimchi the most when i chew the whole radish.

총각김치: chonggakgimchi; chonggakkimchi,チョンガッキムチ,chonggak gimchi, chonggak kimchi, kimchi de petits navets,chonggak-kimchi,تشونغ كاك كيمتشي,чунгагкимчи, залуу цагаан манжингийн кимчи,chonggakkimchi; kim chi củ cải,ชงกักคิมชิ,chonggakkimchi, kimchi lobak muda,чхонгак-кимчхи,嫩萝卜泡菜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총각김치 (총ː각낌치)

🗣️ 총각김치 (總角 김치) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48)