🌟 쩔쩔
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쩔쩔 (
쩔쩔
)
🗣️ 쩔쩔 @ Giải nghĩa
- 어쩔 줄(을) 모르다 : 어떻게 해야 할지를 모르고 쩔쩔 매다.
🗣️ 쩔쩔 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅉㅉ: Initial sound 쩔쩔
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52)