🌟 취업하다 (就業 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 취업하다 (
취ː어파다
)
📚 Từ phái sinh: • 취업(就業): 일정한 직업을 얻어 직장에 나감.
🗣️ 취업하다 (就業 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 증권사에 취업하다. [증권사 (證券社)]
- 항공사에 취업하다. [항공사 (航空社)]
- 금융업에 취업하다. [금융업 (金融業)]
🌷 ㅊㅇㅎㄷ: Initial sound 취업하다
-
ㅊㅇㅎㄷ (
치열하다
)
: 기세나 세력 등이 타오르는 불꽃같이 몹시 사납고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ DỘI, KHỐC LIỆT: Khí thế hay thế lực... rất đáng sợ và mạnh mẽ như lửa bốc lên. -
ㅊㅇㅎㄷ (
첨예하다
)
: 상황이나 사태가 날카롭고 거세다.
☆
Tính từ
🌏 SÂU SẮC, RÕ NÉT: Tình hình hay trạng thái sắc bén và mạnh mẽ.
• Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160)