🌟 취직자리 (就職 자리)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 취직자리 (
취ː직짜리
)
🌷 ㅊㅈㅈㄹ: Initial sound 취직자리
-
ㅊㅈㅈㄹ (
취직자리
)
: 일정한 직업을 얻어서 직장에 다닐 만한 자리.
Danh từ
🌏 CHỖ LÀM VIỆC, CÔNG VIỆC LÀM: Nơi mà có được nghề nghiệp nhất định và đến làm việc.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273)