🌟 취직자리 (就職 자리)

Danh từ  

1. 일정한 직업을 얻어서 직장에 다닐 만한 자리.

1. CHỖ LÀM VIỆC, CÔNG VIỆC LÀM: Nơi mà có được nghề nghiệp nhất định và đến làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 변변한 취직자리.
    A decent job.
  • Google translate 좋은 취직자리.
    Good job.
  • Google translate 취직자리가 부족하다.
    Not enough job openings.
  • Google translate 취직자리를 구하다.
    Get a job.
  • Google translate 취직자리를 알아보다.
    Search for a job.
  • Google translate 취직자리를 찾다.
    Seek employment.
  • Google translate 경기가 좋지 않아 지수는 취직자리를 찾기가 쉽지 않았다.
    The economy was so bad that it was not easy for the index to find a job.
  • Google translate 민준은 취직자리를 알아봤지만 신입 사원을 채용하는 곳이 없었다.
    Minjun looked for a job but there was no place to hire new employees.
  • Google translate 요즘 신문을 열심히 보네?
    You've been reading newspapers a lot lately.
    Google translate 응, 취직자리가 나왔나 해서 보고 있어.
    Yes, i'm looking for a job opening.

취직자리: job opening; job position,しゅうしょくぐち【就職口】。つとめぐち【勤め口】,poste, place, emploi,empleo,منصب توظّف,ажлын байр,chỗ làm việc, công việc làm,ตำแหน่งงาน,calon tempat bekerja, tempat bekerja,рабочее место,工作单位,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 취직자리 (취ː직짜리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273)