🌟 취직자리 (就職 자리)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 취직자리 (
취ː직짜리
)
🌷 ㅊㅈㅈㄹ: Initial sound 취직자리
-
ㅊㅈㅈㄹ (
취직자리
)
: 일정한 직업을 얻어서 직장에 다닐 만한 자리.
Danh từ
🌏 CHỖ LÀM VIỆC, CÔNG VIỆC LÀM: Nơi mà có được nghề nghiệp nhất định và đến làm việc.
• Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204)