🌟 취하 (取下)

Danh từ  

1. 신청했던 일이나 서류 등을 취소함.

1. SỰ TỪ BỎ, SỰ RÚT LẠI ĐƠN: Việc hủy bỏ những thứ như công việc hay hồ sơ đã đăng kí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고소 취하.
    Drop the charges.
  • Google translate 소송 취하.
    Drop the lawsuit.
  • Google translate 항소 취하.
    Drop the appeal.
  • Google translate 취하가 마땅하다.
    It deserves to be taken.
  • Google translate 취하를 결정하다.
    Decide on the drop.
  • Google translate 이번 사건은 피의자가 소송 취하를 하면서 마무리 되었다.
    This case was concluded when the suspect dropped the case.
  • Google translate 피해자가 경찰서에 고소 취하를 접수하기로 결정했다.
    The victim decided to file a complaint with the police.

취하: withdrawal; discontinuance,とりさげ【取り下げ】。てっかい【撤回】,désistement, annulation,retirada, abandono,سحْب، استرجاع,буцаан авах, татгалзах,sự từ bỏ, sự rút lại đơn,การถอน, การเพิกถอน,penarikan kembali, pembatalan,отказ; аннулирование,撤销,撤回,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 취하 (취ː하)
📚 Từ phái sinh: 취하하다(取下하다): 신청했던 일이나 서류 등을 취소하다.

🗣️ 취하 (取下) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Du lịch (98) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4)