🌟 -는데도

1. 앞에 오는 말이 나타내는 상황에 상관없이 뒤에 오는 말이 나타내는 상황이 일어남을 나타내는 표현.

1. MẶC DÙ... CŨNG..., MẶC DÙ... NHƯNG...: Cấu trúc thể hiện tình huống mà vế sau diễn đạt xảy ra không liên quan tới tình huống mà vế trước diễn đạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조금 전에 밥을 먹었는데도 또 배가 고파요.
    I just ate, but i'm still hungry.
  • Google translate 밖에 눈이 많이 오는데도 거리에 사람들이 많다.
    There's a lot of people on the street, even though it's snowing heavily outside.
  • Google translate 그 선수는 아까 경고를 받았는데도 또 반칙을 해서 결국 퇴장을 당했어요.
    The player was warned earlier, but he fouled again and was eventually sent off.
  • Google translate 열두 시가 다 되어 가는데도 지수가 안 들어오네요.
    It's almost twelve o'clock, but i still can't get the index.
    Google translate 벌써 시간이 그렇게 됐네요. 전화해 볼게요.
    It's already that time. i'll call him.
Từ tham khảo -ㄴ데도: 앞에 오는 말이 나타내는 상황에 상관없이 뒤에 오는 말이 나타내는 상황이 일어…
Từ tham khảo -은데도: 앞에 오는 말이 나타내는 상황에 상관없이 뒤에 오는 말이 나타내는 상황이 일어…

-는데도: -neundedo,のに,,,ـنوندايدو,,mặc dù... cũng..., mặc dù... nhưng...,แม้ว่า...ก็..., ถึงจะ...ก็..., ทั้งๆ ที่...ก็...,walaupun, sekalipun, meskipun, biarpun,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘있다’, ‘없다’, ‘계시다’나 ‘있다’, ‘없다’로 끝나는 형용사, 동사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53)