🌟 출판물 (出版物)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출판물 (
출판물
)
🗣️ 출판물 (出版物) @ Giải nghĩa
- 사보 (社報) : 회사가 직원과 그 가족을 대상으로 하여 회사 내의 소식 등을 전하기 위해 정기적으로 펴내는 출판물.
- 번역자 (飜譯者) : 작품이나 출판물 등에서, 어떤 언어로 된 글을 다른 언어의 글로 바꾸어 놓은 사람.
- 정기 간행물 (定期刊行物) : 정기적으로 펴내는 출판물.
- 축소판 (縮小版) : 크기를 줄여서 작게 하여 인쇄한 출판물.
- 초판 (初版) : 책의 첫 출판. 또는 그 출판물.
- 근간 (近刊) : 최근에 출판함. 또는 그런 출판물.
🗣️ 출판물 (出版物) @ Ví dụ cụ thể
- 근간 출판물. [근간 (近刊)]
🌷 ㅊㅍㅁ: Initial sound 출판물
-
ㅊㅍㅁ (
출판물
)
: 글, 그림, 악보 등을 인쇄하여 만든 책.
Danh từ
🌏 ẤN PHẨM XUẤT BẢN: Sách được in và tạo thành với bài viết, tranh ảnh, bản nhạc...
• Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28)