🌟 출판업 (出版業)

Danh từ  

1. 글, 그림, 악보 등을 인쇄하여 세상에 내놓는 사업.

1. NGÀNH XUẤT BẢN: Ngành in ấn những thứ như bài viết, tranh ảnh, bản nhạc để đưa ra công chúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단행본 출판업.
    Book publishing.
  • Google translate 출판업 매출.
    Publication sales.
  • Google translate 출판업 활성화.
    Activating the publishing business.
  • Google translate 출판업을 시작하다.
    Set up a publishing business.
  • Google translate 출판업에 진출하다.
    Enter the publishing industry.
  • Google translate 사람들이 책을 많이 보니 출판업이 활성화되었다.
    Many people read books and the publishing industry became active.
  • Google translate 컴퓨터가 발달하니 사람들이 책을 잘 보지 않아 출판업 매출이 감소했다.
    With the development of computers, publishing sales have declined due to people's poor reading of books.
  • Google translate 이 회사 원래 잡지 회사 아니었나?
    Wasn't this company originally a magazine company?
    Google translate 잡지만 발행하다가 단행본 출판업에도 진출했다더라.
    I heard that he entered the book publishing business after publishing only magazines.

출판업: publishing business,しゅっぱんぎょう【出版業】,édition,proyecto de editorial, negocio editorial,عملية النشر,хэвлэлийн ажил,ngành xuất bản,กิจการจัดพิมพ์, กิจการพิมพ์, กิจการตีพิมพ์,bisnis penerbitan,полиграфия,出版业,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출판업 (출파넙) 출판업이 (출파너비) 출판업도 (출파넙또) 출판업만 (출파넘만)

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86)