🌟 참호 (塹壕/塹濠)

Danh từ  

1. 야외 전투에서 적의 공격을 막고 몸을 숨기기 위하여 땅에 판 구덩이.

1. HẦM, HÀO: Rãnh hoặc hố được đào ở trong lòng đất ở ngoài chiến trường để ngăn chặn sự tấn công của quân địch và giấu mình ở đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 참호 안.
    Inside the trench.
  • Google translate 참호를 구축하다.
    Build a trench.
  • Google translate 참호를 지키다.
    Protect the trench.
  • Google translate 참호를 파다.
    Dig a trench.
  • Google translate 참호에 들어가다.
    Enter the trench.
  • Google translate 병사들은 참호 안에 몸을 숨기고 적의 움직임을 파악했다.
    The soldiers hid themselves in the trenches and grasped the enemy's movements.
  • Google translate 이 도시는 군대가 참호를 파고 교량을 봉쇄하는 등 전쟁 분위기에 휩싸여 있다.
    The city is in a war mood, with troops digging trenches and blocking bridges.
  • Google translate 참호를 다 팠습니다.
    We've dug up the trench.
    Google translate 그럼 총을 들고 참호 속에 들어가 있도록.
    Then take the gun and go into the trench.

참호: trench; dugout,ざんごう【塹壕】,tranchée,trinchera,خندق,нуувч,hầm, hào,คูรบ, สนามเพลาะ, หลุมหลบภัย,lubang perlindungan,траншея,战壕,堑壕,壕沟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 참호 (참호)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124)