🌟 체크 (check)
☆ Danh từ
📚 Từ phái sinh: • 체크되다(check되다): 어떤 물건이나 일 등의 상태가 검사되다. • 체크하다(check하다): 어떤 물건이나 일 등의 상태를 검사하다.
📚 thể loại: Sử dụng bệnh viện
📚 Variant: • 케크 • 셰크
🗣️ 체크 (check) @ Ví dụ cụ thể
- 네, 여기 반투명한 비닐에 빨간 체크 줄이 있는 포장지 어떠세요? [반투명하다 (半透明하다)]
- 그래도 직불 카드는 사인이 아니라 비밀번호로 승인하기 때문에 체크 카드보다 안전해요. [직불 카드 (直拂card)]
- 체크 카드 가맹점. [체크 카드 (checkcard)]
- 체크 카드 사용 내역. [체크 카드 (checkcard)]
- 체크 카드를 긁다. [체크 카드 (checkcard)]
- 체크 카드를 발급하다. [체크 카드 (checkcard)]
- 체크 카드를 만들다. [체크 카드 (checkcard)]
- 체크 카드를 분실하다. [체크 카드 (checkcard)]
- 출석 체크. [출석 (出席)]
- 체크 무늬. [무늬]
- 선생님, 체크 무늬가 무엇인가요? [세로줄]
- 가로줄과 세로줄이 여러 개가 겹쳐져 있는 무늬를 체크 무늬라고 한단다. [세로줄]
- 체크 남방. [남방 (南方)]
🌷 ㅊㅋ: Initial sound 체크
-
ㅊㅋ (
치킨
)
: 토막을 낸 닭에 밀가루 등을 묻혀 기름에 튀기거나 구운 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GÀ RÁN, GÀ NƯỚNG: Món ăn thịt gà cắt miếng nhúng bột… rồi rán trong dầu hoặc nướng. -
ㅊㅋ (
찰칵
)
: 작고 단단한 물체가 가볍게 서로 부딪치는 소리. 또는 그 모양.
☆
Phó từ
🌏 CẠCH, TẠCH, CÁCH, TÁCH: Tiếng vật thể nhỏ và cứng va chạm vào nhau một cách nhẹ nhàng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅊㅋ (
체크
)
: 어떤 물건이나 일 등의 상태를 검사함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KIỂM TRA: Việc kiểm tra trạng thái của công việc hay đồ vật nào đó. -
ㅊㅋ (
창칼
)
: 창과 칼.
Danh từ
🌏 GƯƠM GIÁO: Thương và đao. -
ㅊㅋ (
채칼
)
: 야채나 과일을 가늘고 길쭉하게 써는 데 쓰는 칼.
Danh từ
🌏 CÁI NẠO: Con dao dùng vào việc thái mỏng và dài rau hay hoa quả. -
ㅊㅋ (
철컥
)
: 크고 단단한 물체가 서로 세게 부딪치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LOẢNG XOẢNG, CHOANG CHOANG: Âm thanh do vật thể to và cứng va đập vào nhau. Hoặc hình ảnh ấy. -
ㅊㅋ (
체코
)
: 유럽 중부에 있는 나라. 중공업이 발달하였으며, 주요 생산물로는 밀, 포도 등이 있다. 주요 언어는 체코어이고 수도는 프라하이다.
Danh từ
🌏 CỘNG HÒA SÉC: Quốc gia nằm ở Trung Âu; công nghiệp nặng phát triển, sản vật chính có lúa mì, nho; ngôn ngữ chính là tiếng Séc và thủ đô là Praha. -
ㅊㅋ (
총칼
)
: 총과 칼.
Danh từ
🌏 SÚNG GƯƠM: Súng và dao.
• Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52)