🌟 체크 (check)

  Danh từ  

1. 어떤 물건이나 일 등의 상태를 검사함.

1. SỰ KIỂM TRA: Việc kiểm tra trạng thái của công việc hay đồ vật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결석 체크.
    Absentee check.
  • 명단 체크.
    Check the list.
  • 성적 체크.
    Check grades.
  • 지각 체크.
    Perceptual check.
  • 체크가 되다.
    Checked.
  • 체크를 하다.
    Check.
  • 선생님은 학생들의 이름을 부르며 출석 체크를 하였다.
    The teacher called the names of the students and checked attendance.
  • 여행 갈 짐을 싸면서 빠진 물건이 없는지 꼼꼼하게 체크를 했다.
    I carefully checked to see if anything was missing while packing up my luggage for the trip.
  • 5시에 세 명, 창가 자리로 예약했는데요.
    I reserved a window seat for three at five.
    잠시만요. 예약 체크 후에 도와드리겠습니다.
    Wait a minute. i'll help you after checking your reservation.

2. 바둑판 모양의 무늬. 또는 그런 무늬가 있는 직물.

2. Ô SỌC VUÔNG; KIỂU CA RÔ, KIỂU KẺ Ô VUÔNG: Hình của bàn cờ vây. Hoặc hàng dệt có hoa văn như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 체크 남방.
    A checkered shirt.
  • 체크 디자인.
    Check design.
  • 체크 모양.
    Checked shape.
  • 체크 바지.
    Check pants.
  • 체크 치마.
    A checkered skirt.
  • 요즘은 체크 넥타이가 유행이다.
    Check ties are in fashion these days.
  • 이 원단은 파란색과 검은색 줄이 교차된 체크가 무척 세련돼 보인다.
    This fabric looks very stylish with a check that intersects blue and black lines.
  • 셔츠를 하나 사러 왔는데 어떤 게 좋을까요?
    I'm here to buy a shirt. which one would be better?
    체크 셔츠는 어떠세요?
    How about this checkered shirt?


📚 Từ phái sinh: 체크되다(check되다): 어떤 물건이나 일 등의 상태가 검사되다. 체크하다(check하다): 어떤 물건이나 일 등의 상태를 검사하다.
📚 thể loại: Sử dụng bệnh viện  
📚 Variant: 케크 셰크

🗣️ 체크 (check) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Luật (42)