🌟 -리라

vĩ tố  

1. (아주낮춤으로) 말하는 사람이 어떤 상황에 대하여 추측함을 나타내는 종결 어미.

1. CHẮC SẼ, CHẮC LÀ SẼ: (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện người nói suy đoán về tình huống nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어려울 때는 내 도움이 필요하리라.
    You'll need my help in times of trouble.
  • Google translate 우리나라도 언젠가는 통일이 되리라.
    Our country will be unified someday.
  • Google translate 그 분의 은혜를 영원히 잊지 못하리라.
    I will never forget his kindness.
  • Google translate 친구가 있다면 당신은 혼자가 아니리라.
    If you have a friend, you will not be alone.
  • Google translate 흩어진 우리 가족이 함께 모여 살 날도 곧 오리라.
    The day will come soon when our scattered family gathers and lives together.
Từ tham khảo -으리라: (아주낮춤으로) 말하는 사람이 어떤 상황에 대하여 추측함을 나타내는 종결 어미…

-리라: -rira,だろう。であろう,,,,,chắc sẽ, chắc là sẽ,คงจะ, น่าจะ,mungkin, akan,,(无对应词汇),

2. (아주낮춤으로) 말하는 사람이 마음속으로 다짐함을 나타내는 종결 어미.

2. SẼ: (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện người nói quả quyết trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 평생 그대만을 사랑하리라.
    I will love you forever.
  • Google translate 올해 시험에는 꼭 합격하리라.
    I'm sure i'll pass this year's exam.
  • Google translate 지금의 시련을 이겨 내고 말리라.
    Overcome the current ordeal.
  • Google translate 결과가 어떻게 되든 최선을 다하리라.
    I'll do my best no matter what the result is.
  • Google translate 아무리 힘든 일이 있어도 나의 꿈을 이루리라.
    No matter how hard it may be, my dreams will come true.
Từ tham khảo -으리라: (아주낮춤으로) 말하는 사람이 어떤 상황에 대하여 추측함을 나타내는 종결 어미…

📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-으리-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Sở thích (103) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Thể thao (88) Việc nhà (48) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160)