🌟 타박타박
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 타박타박 (
타박타박
)
📚 Từ phái sinh: • 타박타박하다: 조금 느릿느릿 힘없는 걸음으로 걸어가다., 가루음식 따위가 물기나 진기가 …
🌷 ㅌㅂㅌㅂ: Initial sound 타박타박
-
ㅌㅂㅌㅂ (
타박타박
)
: 힘없이 느리게 걷는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬM CHẠP: Dáng vẻ bước đi thật chậm không còn sức lực. -
ㅌㅂㅌㅂ (
텀벙텀벙
)
: 크고 무거운 것이 계속해서 물에 떨어지며 잠기는 소리.
Phó từ
🌏 TÙM TÙM, TÒM TÒM, ÙM ÙM: Tiếng đồ to và nặng liên tiếp rơi xuống và chìm vào trong nước. -
ㅌㅂㅌㅂ (
터벅터벅
)
: 매우 느리게 힘없는 걸음으로 걸어가는 모양.
Phó từ
🌏 UỂ À UỂ OẢI: Hình ảnh bước đi với bước chân thiếu sinh lực một cách rất chậm.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78)