🌟 타박타박
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 타박타박 (
타박타박
)
📚 Từ phái sinh: • 타박타박하다: 조금 느릿느릿 힘없는 걸음으로 걸어가다., 가루음식 따위가 물기나 진기가 …
🌷 ㅌㅂㅌㅂ: Initial sound 타박타박
-
ㅌㅂㅌㅂ (
타박타박
)
: 힘없이 느리게 걷는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬM CHẠP: Dáng vẻ bước đi thật chậm không còn sức lực. -
ㅌㅂㅌㅂ (
텀벙텀벙
)
: 크고 무거운 것이 계속해서 물에 떨어지며 잠기는 소리.
Phó từ
🌏 TÙM TÙM, TÒM TÒM, ÙM ÙM: Tiếng đồ to và nặng liên tiếp rơi xuống và chìm vào trong nước. -
ㅌㅂㅌㅂ (
터벅터벅
)
: 매우 느리게 힘없는 걸음으로 걸어가는 모양.
Phó từ
🌏 UỂ À UỂ OẢI: Hình ảnh bước đi với bước chân thiếu sinh lực một cách rất chậm.
• Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8)