🌟 시드-

1. (시드는데, 시드니, 시드는, 시든, 시들, 시듭니다)→ 시들다

1.


시드-: ,


📚 Variant: 시드는데 시드니 시드는 시든 시들 시듭니다

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Du lịch (98) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78)