🌟 텁수룩하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 텁수룩하다 (
텁쑤루카다
) • 텁수룩한 (텁쑤루칸
) • 텁수룩하여 (텁쑤루카여
) 텁수룩해 (텁쑤루캐
) • 텁수룩하니 (텁쑤루카니
) • 텁수룩합니다 (텁쑤루캄니다
)
🌷 ㅌㅅㄹㅎㄷ: Initial sound 텁수룩하다
-
ㅌㅅㄹㅎㄷ (
텁수룩하다
)
: 수염이나 머리털이 많이 자라서 가지런하지 않고 더부룩하다.
Tính từ
🌏 RẬM RỊT, BỜM XỜM: Râu hay tóc mọc nhiều nên um tùm và không ngay ngắn.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191)