🌟 텁수룩하다

Tính từ  

1. 수염이나 머리털이 많이 자라서 가지런하지 않고 더부룩하다.

1. RẬM RỊT, BỜM XỜM: Râu hay tóc mọc nhiều nên um tùm và không ngay ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 텁수룩한 머리.
    A shaggy hair.
  • Google translate 텁수룩한 모습.
    A shaggy figure.
  • Google translate 텁수룩한 수염.
    A shaggy beard.
  • Google translate 텁수룩한 인상.
    A shaggy look.
  • Google translate 텁수룩한 털.
    Huffy hair.
  • Google translate 구레나룻이 텁수룩하다.
    The sideburns are shaggy.
  • Google translate 그는 오랫동안 수염을 깎지 않아 텁수룩한 모습으로 길거리를 돌아다녔다.
    He hadn't shaved for a long time, so he wandered the streets in a shaggy look.
  • Google translate 나는 텁수룩한 인상 때문에 사람들로부터 종종 좋지 않은 오해를 받곤 한다.
    I often get bad misunderstandings from people because of my shaggy look.
  • Google translate 너 그 텁수룩한 머리 좀 어떻게 다듬을 수 없는 거니?
    Can't you get that shaggy hair trimmed?
    Google translate 지금 조금 지저분한 것 같긴 한데 일단 조금만 더 기르고 나서 자르려고 그래.
    I think it's a little messy right now, but i'm going to grow it a little longer and then cut it.

텁수룩하다: hairy; bushy; shaggy,もじゃもじゃだ,poilu, velu, chevelu, touffu, fourni, broussailleux,barboso, abundante, copioso,أشْعَث، متشعّث، منفّش الشعر، غزير الشعر,арзгар, сэгсгэр, бавгар,rậm rịt, bờm xờm,(หนวด)ดก, (ผม)หนา,lebat, tebal, tidak rapi, baplang,косматый; лохматый,乱蓬蓬,毛茸茸,密匝匝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 텁수룩하다 (텁쑤루카다) 텁수룩한 (텁쑤루칸) 텁수룩하여 (텁쑤루카여) 텁수룩해 (텁쑤루캐) 텁수룩하니 (텁쑤루카니) 텁수룩합니다 (텁쑤루캄니다)

💕Start 텁수룩하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191)