🌟 탁상 (卓上)

Danh từ  

1. 책상이나 탁자 등의 위.

1. TRÊN BÀN: Ở trên bàn viết hay bàn nói chung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 탁상 달력.
    Table calendar.
  • Google translate 탁상의 시계.
    A desk clock.
  • Google translate 탁상을 닦다.
    Wipe the desk.
  • Google translate 탁상에 놓다.
    Put it on the desk.
  • Google translate 탁상에 두다.
    Keep on the table.
  • Google translate 탁상의 시계는 고장이 나서 멈춰 있었다.
    The clock on the desk was broken and stopped.
  • Google translate 물을 마시다가 탁상에 쏟아서 서류가 다 젖어 버렸다.
    I spilled water on the table while i was drinking water and the papers were all wet.
  • Google translate 탁상에 놓아둔 사과가 없어졌는데, 혹시 못 봤어?
    The apples on the table are gone. have you seen them?
    Google translate 책상 위에 있기에 내가 먹어 버렸지.
    It was on the desk, so i ate it.

탁상: desktop; table top,たくじょう【卓上】。つくえのうえ【机の上】。テーブルのうえ【テーブルの上】,(n.) sur la table,sobre la mesa, sobre el escritorio,على مكتب,ширээн дээр,trên bàn,บนโต๊ะ,atas meja,на столе; настольный,桌面,桌上,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탁상 (탁쌍)

🗣️ 탁상 (卓上) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Luật (42) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160)