🌟 털가죽
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 털가죽 (
털가죽
) • 털가죽이 (털가주기
) • 털가죽도 (털가죽또
) • 털가죽만 (털가중만
)
🗣️ 털가죽 @ Giải nghĩa
- 호피 (虎皮) : 호랑이의 털가죽.
🌷 ㅌㄱㅈ: Initial sound 털가죽
-
ㅌㄱㅈ (
탐구자
)
: 학문 등을 깊이 파고들어 연구하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHẢO CỨU, NGƯỜI THAM CỨU: Người đào sâu và nghiên cứu về học vấn... -
ㅌㄱㅈ (
통계적
)
: 통계에 따르는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỐNG KÊ: Theo thống kê. -
ㅌㄱㅈ (
통계적
)
: 통계에 따르는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH THỐNG KÊ: Việc theo thống kê. -
ㅌㄱㅈ (
태곳적
)
: 아주 먼 옛적.
Danh từ
🌏 THỜI XA XƯA: Thuở xưa rất xa xưa. -
ㅌㄱㅈ (
털가죽
)
: 짐승의 털이 그대로 붙어 있는 가죽.
Danh từ
🌏 DA CÒN LÔNG: Da còn nguyên lông của thú rừng. -
ㅌㄱㅈ (
통가죽
)
: 통째로 벗겨 낸 짐승의 가죽.
Danh từ
🌏 DA LIỀN TẤM, DA NGUYÊN CON: Da của thú vật được lột nguyên con. -
ㅌㄱㅈ (
탁구장
)
: 탁구를 치는 장소.
Danh từ
🌏 SÂN BÓNG BÀN: Nơi chơi bóng bàn.
• Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104)