🌟 총무부 (總務部)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 총무부 (
총ː무부
)
🗣️ 총무부 (總務部) @ Ví dụ cụ thể
- 회사의 예산 사용 문제로 영업부와 총무부 간에 파열음이 빚어지고 있다. [파열음 (破裂音)]
- 승진 대상자 선정에 있어서 인사권을 가진 총무부 직원들의 투명한 일 처리가 요구된다. [인사권 (人事權)]
- 총무부 소속이었던 그는 며칠 전 현업 분야인 시설 관리부로 자리를 옮겼다. [현업 (現業)]
- 이 소포는 수신처가 총무부 귀중으로 되어 있는데 영업부로 왔네요. [귀중 (貴中)]
- 우편물이 잘못 전달되었나 봐요. 총무부에 가져다주고 올게요. [귀중 (貴中)]
🌷 ㅊㅁㅂ: Initial sound 총무부
-
ㅊㅁㅂ (
추모비
)
: 죽은 사람을 생각하고 그리워하기 위해 세운 비.
Danh từ
🌏 BIA TƯỞNG NIỆM: Bia được xây để nghĩ và nhớ về người đã chết. -
ㅊㅁㅂ (
총무부
)
: 어떤 기관이나 단체에서 전체적이며 일반적인 사무를 맡아보는 부서.
Danh từ
🌏 BỘ PHẬN TỔNG VỤ, BỘ PHẬN HÀNH CHÍNH: Bộ phận đảm nhận công việc văn phòng mang tính thông thường và toàn thể trong một cơ quan hay tổ chức nào đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132)