🌟 태업하다 (怠業 하다)

Động từ  

1. 일이나 공부를 게을리하다.

1. CHÂY Ì, Ì ẠCH: Lười làm việc hoặc lười học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 태업하는 상사.
    A self-contained boss.
  • Google translate 태업하는 직원.
    An unemployed employee.
  • Google translate 태업하는 학생.
    A slack student.
  • Google translate 업무에 태업하다.
    Steady on the job.
  • Google translate 학업에 태업하다.
    Steady on one's studies.
  • Google translate 날씨가 더워서 학업에 태업하려는 학생들이 많았다.
    The hot weather caused many students to neglect their studies.
  • Google translate 승규는 컴퓨터 게임을 하느라 학업에 태업하여 성적이 많이 떨어졌다.
    Seung-gyu's grades went down a lot because of his neglect of his studies playing computer games.
  • Google translate 새로 온 후임은 직장 상사가 안 보이면 태업하는 모습을 보여 평판이 좋지 않다.
    The new successor is not well-received as he shows signs of sabotage when his boss is out of sight.

태업하다: work lazily,たいぎょうする【怠業する】。サボる,se la couler douce,tener desgana,يتباطأ,залхуурах,chây ì, ì ạch,อู้งาน,bermalas-malasan. melalaikan,отлынивать,怠工,

2. 노동 분쟁 과정에서 일부러 일을 게을리하여 사용자에게 손해를 주다.

2. PHÁ HOẠI NGẦM, ĐÌNH CÔNG: Cố tình lười làm việc và gây thiệt hại cho người sử dụng lao động trong quá trình tranh chấp lao động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 태업하는 상황.
    A situation of stagnation.
  • Google translate 태업하는 행위.
    The act of sabotage.
  • Google translate 노조가 태업하다.
    The union is out of business.
  • Google translate 직원이 태업하다.
    The staff is absent.
  • Google translate 고의로 태업하다.
    Deliberately neglect one's business.
  • Google translate 공장의 노동자들이 태업하여 업무에 차질을 빚고 있다.
    The workers at the factory are sabotaging their work.
  • Google translate 직원들이 태업하는 바람에 작업이 제대로 진행되지 않았다.
    The work did not go well because of the staff's sabotage.
  • Google translate 지하철 노조가 태업하는 상황이 지속되어 시민들이 불편을 겪었다.
    The continuing strike of subway unions has caused inconvenience to citizens.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 태업하다 (태어파다)
📚 Từ phái sinh: 태업(怠業): 일이나 공부를 게을리함., 노동 분쟁 과정에서 일부러 일을 게을리하여 사용…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7)