🌟 태업하다 (怠業 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 태업하다 (
태어파다
)
📚 Từ phái sinh: • 태업(怠業): 일이나 공부를 게을리함., 노동 분쟁 과정에서 일부러 일을 게을리하여 사용…
🌷 ㅌㅇㅎㄷ: Initial sound 태업하다
-
ㅌㅇㅎㄷ (
탁월하다
)
: 남보다 훨씬 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 ƯU VIỆT, VƯỢT TRỘI, ƯU TÚ: Tài giỏi hơn hẳn người khác.
• Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7)