🌟 태업하다 (怠業 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 태업하다 (
태어파다
)
📚 Từ phái sinh: • 태업(怠業): 일이나 공부를 게을리함., 노동 분쟁 과정에서 일부러 일을 게을리하여 사용…
🌷 ㅌㅇㅎㄷ: Initial sound 태업하다
-
ㅌㅇㅎㄷ (
탁월하다
)
: 남보다 훨씬 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 ƯU VIỆT, VƯỢT TRỘI, ƯU TÚ: Tài giỏi hơn hẳn người khác.
• Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20)