🌟 태연스레 (泰然 스레)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 태연스레 (
태연스레
)
📚 Từ phái sinh: • 태연스럽다(泰然스럽다): 당연히 머뭇거리거나 두려워할 상황에서 태도나 얼굴빛이 아무렇지도…
🗣️ 태연스레 (泰然 스레) @ Ví dụ cụ thể
- 태연스레 재연하다. [재연하다 (再演하다)]
🌷 ㅌㅇㅅㄹ: Initial sound 태연스레
-
ㅌㅇㅅㄹ (
태연스레
)
: 당연히 머뭇거리거나 두려워할 상황에서 태도나 얼굴빛이 아무렇지도 않은 듯하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẢN NHIÊN, MỘT CÁCH BÌNH TĨNH: Thái độ hay sắc mặt tỏ ra như không có chuyện gì trong tình huống đương nhiên sẽ phải thấy sợ hoặc phân vân. -
ㅌㅇㅅㄹ (
통일 신라
)
: 한반도의 삼국을 통일한 676년 이후의 신라. 신라는 중국의 당나라와 연합하여 백제와 고구려를 멸망시킨 다음, 당나라를 몰아내고 삼국을 통일하였다. 935년 고려의 왕건에게 항복하여 멸망하였다.
None
🌏 TONGIL SILLA; SILLA THỐNG NHẤT: Silla sau năm 676 đã thống nhất ba nước của bán đảo Hàn. Sau khi Silla liên hợp với nhà Đường Trung Quốc để tiêu diệt Baekje và Goguryeo thì đánh đuổi nhà Đường vốn nhòm ngó bán đảo Hàn rồi thống nhất ba nước, vào năm 935 đầu hàng tướng Wang-geon của Goryeo và bị diệt vong.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119)