🌟 태연스레 (泰然 스레)

Phó từ  

1. 당연히 머뭇거리거나 두려워할 상황에서 태도나 얼굴빛이 아무렇지도 않은 듯하게.

1. MỘT CÁCH THẢN NHIÊN, MỘT CÁCH BÌNH TĨNH: Thái độ hay sắc mặt tỏ ra như không có chuyện gì trong tình huống đương nhiên sẽ phải thấy sợ hoặc phân vân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 태연스레 거짓말하다.
    Lie calmly.
  • 태연스레 답하다.
    Answer calmly.
  • 태연스레 말하다.
    Speak calmly.
  • 태연스레 물어보다.
    Asking calmly.
  • 태연스레 행동하다.
    Behave calmly.
  • 승규는 지수에게 태연스레 데이트 신청을 하였지만 속으로는 무척이나 떨렸다.
    Seung-gyu calmly asked ji-soo out, but he was very nervous inside.
  • 연극 발표회에서 동생은 태연스레 연기하려 했지만 긴장한 나머지 대사를 잊어버렸다.
    At the play presentation, my brother tried to act nonchalantly, but he was so nervous that he forgot his lines.
  • 면접에서 예상한 질문들이 나왔니?
    Did you come up with the expected questions in the interview?
    아니, 전혀 예상하지 못한 질문이라 당황했지만 태연스레 대답했어.
    No, it was an unexpected question, so i panicked, but i answered calmly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 태연스레 (태연스레)
📚 Từ phái sinh: 태연스럽다(泰然스럽다): 당연히 머뭇거리거나 두려워할 상황에서 태도나 얼굴빛이 아무렇지도…

🗣️ 태연스레 (泰然 스레) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Tìm đường (20) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7)