ㅌㅊ (
탈출
)
: 어떤 상황이나 구속 등에서 빠져나옴.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THOÁT RA, SỰ BỎ TRỐN, SỰ ĐÀO TẨU: Sự ra khỏi tình huống hoặc sự vây hãm nào đó.
ㅌㅊ (
탈춤
)
: 얼굴에 탈을 쓰고 추는 춤.
☆
Danh từ
🌏 MÚA MẶT NẠ: Điệu múa mà đeo mặt nạ vào và múa.
ㅌㅊ (
통치
)
: 나라나 지역을 맡아 다스림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THỐNG TRỊ: Sự đảm nhận và cai quản đất nước hay khu vực.
ㅌㅊ (
통찰
)
: 사물이나 현상 등을 정확하고 날카롭게 꿰뚫어 봄.
Danh từ
🌏 SỰ THẤU SUỐT: Cái nhìn xuyên thấu một cách sắc sảo và chính xác những cái như hiện tượng hay sự vật.
ㅌㅊ (
토착
)
: 대대로 그곳에서 태어나서 살고 있음. 또는 그곳에 들어와서 정착함.
Danh từ
🌏 BẢN ĐỊA, SỰ GẮN BÓ VỚI ĐỊA PHƯƠNG: Việc đời đời sinh ra và sinh sống ở nơi đó. Hoặc việc đến và định cư ở nơi đó.
ㅌㅊ (
통첩
)
: 어떤 사실을 문서로 알림. 또는 그 문서.
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG BÁO, THÔNG ĐIỆP: Việc cho biết sự việc nào đó bằng văn bản. Hoặc văn bản đó.
ㅌㅊ (
통칭
)
: 일반적으로 널리 부름. 또는 그런 이름이나 말.
Danh từ
🌏 CÁCH GỌI THÔNG THƯỜNG, TÊN GỌI THÔNG THƯỜNG, TÊN THƯỜNG GỌI: Việc gọi thông thường một cách rộng rãi. Hoặc lời nói hay tên như vậy.
ㅌㅊ (
특채
)
: 어떤 사람을 특별히 뽑아서 씀.
Danh từ
🌏 SỰ TUYỂN DỤNG ĐẶC BIỆT: Việc tuyển chọn người nào đó một cách đặc biệt.
ㅌㅊ (
퇴출
)
: 물러나거나 쫓겨나서 나감.
Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI: Việc ra ngoài vì bị đuổi hoặc thoái lui.