🌟 태클 (tackle)

Danh từ  

1. 축구에서, 상대편이 가지고 있는 공을 갑자기 공격하여 빼앗음. 또는 그런 기술.

1. SỰ CHẶN BÓNG, SỰ LẤY BÓNG, SỰ CẢN BÓNG, KỸ THUẬT LẤY BÓNG: Việc bất ngờ tấn công và giành lấy trái bóng mà đối phương đang giữ trong môn bóng đá. Hoặc kỹ thuật đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발목 태클.
    Ankle tackle.
  • Google translate 정면 태클.
    A frontal tackle.
  • Google translate 의도적인 태클.
    Intentional tackle.
  • Google translate 정당한 태클.
    A legitimate tackle.
  • Google translate 태클 기술.
    Tackle technique.
  • Google translate 태클을 걸다.
    Tackle.
  • Google translate 태클을 하다.
    Tackle.
  • Google translate 유망한 축구 선수가 상대 팀으로부터 과격한 태클을 당해 부상을 입었다.
    A promising football player was injured by a radical tackle from the opposing team.
  • Google translate 승규는 상대편이 골을 넣으려는 결정적인 순간에 태클을 걸어 공을 가로챘다.
    Seung-gyu intercepted the ball by tackle at the decisive moment when the opponent was about to score.

태클: tackle,タックル,tacle,entrada, bloqueo,زحلقة، وقف الخصم,бөмбөг булаах,sự chặn bóng, sự lấy bóng, sự cản bóng, kỹ thuật lấy bóng,การเข้าแย่งลูกบอล,tekel, tackle,Перехват мяча,铲球,抢球,

2. 럭비 풋볼과 미식축구에서, 공을 가진 공격수를 막기 위해 수비수가 공격수를 쓰러뜨리거나 공을 뺏음. 또는 그런 기술.

2. SỰ CHẶN BÓNG, SỰ CẢN BÓNG, KỸ THUẬT CHẶN BÓNG, KỸ THUẬT CẢN BÓNG: Việc cầu thủ hậu vệ làm ngã hoặc giành bóng của cầu thủ tiền vệ đang có bóng để chặn cầu thủ tiền vệ trong môn bóng bầu dục và bóng đá Mỹ. Hoặc kỹ thuật đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배면 태클.
    Back tackle.
  • Google translate 정면 태클.
    A frontal tackle.
  • Google translate 측면 태클.
    Side tackle.
  • Google translate 공격적인 태클.
    Aggressive tackle.
  • Google translate 태클 동작.
    Tackle motion.
  • Google translate 태클이 뛰어나다.
    Excellent tackle.
  • Google translate 태클을 가하다.
    Tackle.
  • Google translate 태클을 걸다.
    Tackle.
  • Google translate 태클을 피하다.
    Avoid a tackle.
  • Google translate 태클을 하다.
    Tackle.
  • Google translate 럭비 공격수는 수비수의 태클을 피해 골을 넣었다.
    The rugby striker dodged the defender's tackle and scored.
  • Google translate 수비수들은 태클 기술을 향상시키기 위해 모조 인형을 세워 연습을 하였다.
    Defenders practiced by erecting imitation dolls to improve tackle skills.

3. 레슬링에서, 상대편을 잡아 쓰러뜨림. 또는 그런 기술.

3. SỰ VẬT NGÃ, SỰ QUẬT NGÃ, KỸ THUẬT VẬT NGÃ: Việc túm và làm ngã đối phương trong môn đấu vật. Hoặc kỹ thuật đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기본 태클.
    Basic tackle.
  • Google translate 역습 태클.
    Counterattack tackle.
  • Google translate 강력한 태클.
    Powerful tackle.
  • Google translate 태클 기술.
    Tackle technique.
  • Google translate 태클 방어.
    Defensive tackle.
  • Google translate 태클이 들어오다.
    The tackle comes in.
  • Google translate 태클을 걸다.
    Tackle.
  • Google translate 태클을 막다.
    Stop the tackle.
  • Google translate 레슬링 시합에서 위력적인 태클 한방으로 승부가 결정되었다.
    A powerful tackle in a wrestling match decided the winner.
  • Google translate 형은 먼저 태클을 걸려고 했지만 역습을 당하여 상황이 역전되었다.
    The older brother tried to tackle first, but was hit back and the situation reversed.
  • Google translate 나는 상대방으로부터 태클이 들어와 다리를 완전히 제압되어 꼼짝도 할 수 없었다.
    I had a tackle coming in from my opponent and was completely overpowered by my legs, so i couldn't move.

4. (속된 말로) 시비를 걺.

4. SỰ PHÂN TÍCH BẮT BẺ, VIỆC NÓI PHẢI NÓI TRÁI: (cách nói thông tục) Việc tranh cải đúng sai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 태클을 걸다.
    Tackle.
  • Google translate 동생이 사사건건 태클을 걸자 나는 슬슬 짜증이 나기 시작했다.
    When my brother tackled everything, i began to get irritated.
  • Google translate 민준이는 말대꾸를 하는 후배에게 선배가 하는 말에 태클 걸지 말라며 화를 냈다.
    Min-joon was angry with his junior, who was talking back, saying, "don't tackle what your senior is saying.".
  • Google translate 이렇게 하는 건 좀 아닌 것 같은데.
    I don't think this is how you do it.
    Google translate 네가 할 것도 아니면서 태클 걸지 마.
    You're not even going to do it, but don't tackle it.


📚 Từ phái sinh: 태클하다: 축구에서, 상대편이 가지고 있는 공을 기습적으로 빼앗다., 럭비 풋볼과 미식축…

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208)