🌟 태클 (tackle)
Danh từ
📚 Từ phái sinh: • 태클하다: 축구에서, 상대편이 가지고 있는 공을 기습적으로 빼앗다., 럭비 풋볼과 미식축…
🌷 ㅌㅋ: Initial sound 태클
-
ㅌㅋ (
태클
)
: 축구에서, 상대편이 가지고 있는 공을 갑자기 공격하여 빼앗음. 또는 그런 기술.
Danh từ
🌏 SỰ CHẶN BÓNG, SỰ LẤY BÓNG, SỰ CẢN BÓNG, KỸ THUẬT LẤY BÓNG: Việc bất ngờ tấn công và giành lấy trái bóng mà đối phương đang giữ trong môn bóng đá. Hoặc kỹ thuật đó. -
ㅌㅋ (
토큰
)
: (옛날에) 버스 요금을 낼 때 돈 대신에 내는 동전 모양의 물건.
Danh từ
🌏 ĐỒNG VÉ XE, TOKEN: (ngày xưa) Vật hình đồng xu dùng để trả thay tiền khi trả tiền xe buýt. -
ㅌㅋ (
탱크
)
: 물, 가스, 기름 등을 넣어 두는 큰 통.
Danh từ
🌏 THÙNG PHUY: Thùng lớn dùng để đựng nước, ga, dầu... -
ㅌㅋ (
티켓
)
: 입장권, 승차권 등의 표.
Danh từ
🌏 VÉ: Tờ giấy để được vào cửa hoặc đi tàu xe. -
ㅌㅋ (
터키
)
: 아시아의 서쪽 끝, 유럽의 동남쪽에 있는 나라. 유럽과 아시아 사이에 있어, 동서양의 문화를 잇는 역할을 해 왔다. 공용어는 터키어이고 수도는 앙카라이다.
Danh từ
🌏 THỔ NHĨ KỲ: Nước nằm ở tận cùng phía Tây của châu Á, phía Đông Nam châu Âu; nằm giữa châu Âu và châu Á, giữ vai trò kết nối văn hóa phương Đông và phương Tây; ngôn ngữ chính thức là tiếng Thổ Nhĩ Kỳ và thủ đô là Ankara. -
ㅌㅋ (
통쾌
)
: 아주 즐겁고 속이 시원함.
Danh từ
🌏 SỰ SẢNG KHOÁI, SỰ KHOÁI CHÍ, SỰ KHOÁI TRÁ: Cảm giác rất vui và trong lòng thoải mái.
• Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208)