🌟 패망 (敗亡)

Danh từ  

1. 싸움에 져서 망함.

1. SỰ BẠI VONG: Việc bị thua trong chiến đấu nên tiêu vong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대국의 패망.
    The downfall of the great.
  • Google translate 패망의 길.
    The road to defeat.
  • Google translate 패망의 원인.
    Cause of defeat.
  • Google translate 패망을 초래하다.
    Causing defeat.
  • Google translate 패망을 하다.
    Defeat.
  • Google translate 역사 선생님께서는 로마 제국의 패망 원인을 조사해 오는 숙제를 내 주셨다.
    The history teacher gave us homework to investigate the cause of the fall of the roman empire.
  • Google translate 이 일대를 장악하던 대국의 패망으로 인해 한동안 안갯속 정국이 지속되었다.
    The political situation in the fog lasted for some time due to the defeat of the great power that dominated the area.
  • Google translate 부정부패와 비리로 얼룩진 정치인들 스스로가 독재 정권의 패망을 초래하였다.
    The politicians themselves, tainted by corruption and corruption, brought on the downfall of the dictatorship.
  • Google translate 조선은 언제부터 패망의 길을 걷게 되었을까?
    When did joseon start to fall?
    Google translate 글쎄, 국사 선생님게 여쭤 봐.
    Well, ask the history teacher.

패망: collapse; fall,はいぼう【敗亡】,effondrement, écroulement, chute, ruine, destruction,derrota, decadencia, vencimiento,انهيار، هلاك,мөхөл, сүйрэл,sự bại vong,ความล้มเหลว, ความพ่ายแพ้, ความพ่ายแพ้สูญสิ้น,keruntuhan, kehancuran, kekalahan,поражение; крах,败亡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 패망 (패ː망)
📚 Từ phái sinh: 패망하다(敗亡하다): 싸움에 져서 망하다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)