🌟 패망 (敗亡)

Danh từ  

1. 싸움에 져서 망함.

1. SỰ BẠI VONG: Việc bị thua trong chiến đấu nên tiêu vong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대국의 패망.
    The downfall of the great.
  • 패망의 길.
    The road to defeat.
  • 패망의 원인.
    Cause of defeat.
  • 패망을 초래하다.
    Causing defeat.
  • 패망을 하다.
    Defeat.
  • 역사 선생님께서는 로마 제국의 패망 원인을 조사해 오는 숙제를 내 주셨다.
    The history teacher gave us homework to investigate the cause of the fall of the roman empire.
  • 이 일대를 장악하던 대국의 패망으로 인해 한동안 안갯속 정국이 지속되었다.
    The political situation in the fog lasted for some time due to the defeat of the great power that dominated the area.
  • 부정부패와 비리로 얼룩진 정치인들 스스로가 독재 정권의 패망을 초래하였다.
    The politicians themselves, tainted by corruption and corruption, brought on the downfall of the dictatorship.
  • 조선은 언제부터 패망의 길을 걷게 되었을까?
    When did joseon start to fall?
    글쎄, 국사 선생님게 여쭤 봐.
    Well, ask the history teacher.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 패망 (패ː망)
📚 Từ phái sinh: 패망하다(敗亡하다): 싸움에 져서 망하다.

Start

End

Start

End


Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92)